Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Giải Tiếng Anh lớp 10 Unit 4 Reading: Teenagers and voluntary work
Nội dung

Giải Tiếng Anh lớp 10 Unit 4 Reading: Teenagers and voluntary work

Post Thumbnail

Phần Reading Unit 4 trong Tiếng Anh 10 sách Global Success xoay quanh chủ đề Teenagers and voluntary work giúp học sinh sẽ được rèn luyện khả năng đọc hiểu, làm quen với từ vựng về hoạt động tình nguyện trong đời sống thanh thiếu niên.

Bài viết này sẽ cung cấp đáp án đầy đủ và giải thích chi tiết cho tất cả bài tập trong phần Reading để các bạn học sinh hiểu rõ hơn về nội dung bài học.

1. Work in pairs

Complete the mind map with popular volunteering activities for teenagers. Use the pictures below to help you. (Hoàn thành bản đồ tư duy với các hoạt động tình nguyện phổ biến cho thanh thiếu niên. Sử dụng hình ảnh dưới đây để giúp bạn.)

Tiếng Anh lớp 10 Unit 4 Reading - Picture
Tiếng Anh lớp 10 Unit 4 Reading - Picture

Dưới đây là mindmap hoàn chỉnh:

Volunteering activities (các hoạt động tình nguyện)

  • helping at a food bank (giúp đỡ tại ngân hàng thực phẩm)
  • selling handmade items (bán các sản phẩm thủ công)
  • raising money for charity (quyên góp tiền từ thiện)
  • visiting elderly people (thăm người cao tuổi)
  • teaching children (dạy học cho trẻ em)
  • cleaning up the environment (dọn dẹp môi trường)

Một số từ vựng cần lưu ý:

  • food bank /fuːd bæŋk/ (n): ngân hàng thực phẩm, nơi cung cấp thức ăn miễn phí cho người nghèo
  • handmade /ˈhændmeɪd/ (adj): làm bằng tay, thủ công
  • raise money /reɪz ˈmʌni/ (phr.): gây quỹ, quyên góp tiền
  • charity /ˈtʃærəti/ (n): từ thiện, tổ chức từ thiện
  • elderly /ˈeldəli/ (adj): cao tuổi, lớn tuổi
  • environment /ɪnˈvaɪrənmənt/ (n): môi trường

2. Read the text and choose the main idea

Bài tập này yêu cầu các bạn học sinh đọc bài đọc và chọn chủ đề chính trong 3 nội dung sau:

A. The writer's secondary school has a long and interesting history. (Trường trung học cơ sở của tác giả có một lịch sử lâu đời và thú vị.)

B. The Volunteer Club was set up 15 years ago to help teens gain work experience. (Câu lạc bộ Tình nguyện được thành lập 15 năm trước để giúp thanh thiếu niên có được kinh nghiệm làm việc.)

C. The club organises many volunteering activities that benefit both the community and the students. (Câu lạc bộ tổ chức nhiều hoạt động tình nguyện có lợi cho cả cộng đồng và học sinh.)

Trước khi làm bài tập, chúng ta cùng tìm hiểu nội dung bài đọc về Câu lạc bộ Tình nguyện:

I joined the Volunteer Club when I started secondary school. The club was formed fifteen years ago, shortly after the school was set up. Since then, it has organised various volunteering activities for all students to participate.

Tôi tham gia Câu lạc bộ Tình nguyện khi bắt đầu học trung học cơ sở. Câu lạc bộ được thành lập mười lăm năm trước, ngay sau khi trường được thiết lập. Kể từ đó, câu lạc bộ đã tổ chức nhiều hoạt động tình nguyện khác nhau cho tất cả học sinh tham gia.

One of the most popular activities of our club is selling handmade items to raise money for the local orphanage and homeless old people. Last year, we also raised over one hundred million VND to help people in flooded areas.

Một trong những hoạt động phổ biến nhất của câu lạc bộ chúng tôi là bán các sản phẩm thủ công để quyên góp tiền cho trại trẻ mồ côi địa phương và người già vô gia cư. Năm ngoái, chúng tôi cũng quyên góp được hơn một trăm triệu đồng để giúp đỡ người dân vùng lũ lụt.

Our club welcomes different types of donations: clothes, picture books, unused notebooks, and other unwanted items. At the end of each month, we take the donations to the community centre. Our club also organises afterschool games for the children at the orphanage and concerts for the old people at the centre. In addition, it offers other volunteering activities, such as helping at a food bank or delivering free meals to poor families.

Câu lạc bộ của chúng tôi chào đón nhiều loại đóng góp khác nhau: quần áo, sách tranh, vở chưa sử dụng và các vật dụng không cần thiết khác. Vào cuối mỗi tháng, chúng tôi mang những đóng góp này đến trung tâm cộng đồng. Câu lạc bộ cũng tổ chức các trò chơi sau giờ học cho trẻ em tại trại trẻ mồ côi và buổi hòa nhạc cho người già tại trung tâm. Ngoài ra, câu lạc bộ còn có các hoạt động tình nguyện khác, chẳng hạn như giúp đỡ tại ngân hàng thực phẩm hoặc phân phát bữa ăn miễn phí cho các gia đình nghèo.

Volunteering has helped me gain life experiences and find my sense of purpose in life. When I see suffering and hardships, I feel thankful for what I have. What is more, these activities provide opportunities for me to meet other teenagers with similar interests and help me build essential life skills.

Hoạt động tình nguyện đã giúp tôi có được những trải nghiệm sống và tìm thấy ý nghĩa cuộc sống. Khi thấy những điều khổ đau và khó khăn, tôi cảm thấy biết ơn vì những gì mình có. Hơn nữa, những hoạt động này tạo cơ hội để tôi gặp gỡ những thanh thiếu niên khác có cùng sở thích và giúp tôi xây dựng những kỹ năng sống cần thiết.

Đáp án: C. The club organises many volunteering activities that benefit both the community and the students.

Giải thích: Bài đọc mô tả chi tiết các hoạt động tình nguyện của câu lạc bộ (giúp đỡ cộng đồng) và những lợi ích mà các em học sinh nhận được từ việc tham gia (phát triển kỹ năng sống, tìm thấy ý nghĩa cuộc sống).

3. Match the highlighted words in the text with their meanings

Dựa vào ngữ cảnh trong bài đọc, chúng ta sẽ nối các từ được tô đậm với nghĩa tương ứng.

Đáp án:

1. c - various (adj): several different (nhiều loại khác nhau, đa dạng)

2. d - participate (v): to take part in an activity (tham gia vào một hoạt động)

3. a - items (n): objects or things (đồ vật, vật phẩm)

4. e - raised (v): collected money (quyên góp, thu thập tiền)

5. b - delivering (v): taking things to someone (giao, mang đồ đến cho ai đó)

Giải nghĩa từ vựng:

  • various /ˈveəriəs/ (adj): đa dạng, khác nhau
  • participate /pɑːˈtɪsɪpeɪt/ (v): tham gia, tham dự
  • items /ˈaɪtəmz/ (n): các món đồ, vật phẩm
  • raised /reɪzd/ (v): quyên góp (tiền), gây quỹ
  • delivering /dɪˈlɪvərɪŋ/ (v): phân phát, giao hàng
Tiếng Anh 10 Unit 4 Reading - Vocabulary
Tiếng Anh 10 Unit 4 Reading - Vocabulary

4. Read the text again. Decide whether the following statements are true (T) or false (F)

Dựa trên nội dung bài đọc, chúng ta sẽ phân tích từng câu để xác định tính đúng sai.

Statement

T

F

Dẫn chứng từ bài đọc

1. The Volunteer Club was set up long after the school was opened.

 

F

“The club was formed … shortly after the school was set up.”

=> Câu lạc bộ được thành lập "shortly after the school was set up" (ngay sau khi trường được thành lập), không phải "long after" (lâu sau đó)

2. All students can join different volunteering activities.

T

 

" ... it has organised various volunteering activities for all students to participate"

=> Học sinh có thể tham gia các hoạt động khác nhau

3. The money collected from selling handmade items is used to build a local centre for orphans and homeless old people.

 

F

“... selling handmade items to raise money for the local orphanage and homeless old people.”

=> Tiền từ việc bán hàng thủ công được dùng để "raise money for" (quyên góp cho) chứ không phải "build a local centre" (xây dựng trung tâm).

4. Club members can also help cook free meals for poor families.

 

F

“... helping at a food bank or delivering free meals to poor families.”

=> Bài đọc chỉ đề cập "delivering free meals" (giao bữa ăn miễn phí) chứ không nói về việc nấu ăn ("cook").

5. Students can volunteer at the orphanage or the community centre.

T

 

“Our club also organises afterschool games for the children at the orphanage and concerts for the old people at the centre”

=> Bài đọc đề cập các hoạt động tại "orphanage" (trại trẻ mồ côi) và "community centre" (trung tâm cộng đồng).

5. Work in pairs. Discuss the following question

Questions: If you were a member of the Volunteer Club, what could you do to help? (Nếu bạn là thành viên của Câu lạc bộ tình nguyện, bạn có thể làm gì để giúp đỡ?)

Đây là phần thảo luận mở cho phép học sinh thể hiện quan điểm cá nhân về các hoạt động tình nguyện mà các em có thể tham gia.

Gợi ý trả lời:

Sample Answer 1:

If I were a member of the Volunteer Club, I would focus on helping elderly people in nursing homes. I could spend time talking with them, reading books aloud, or teaching them how to use modern technology like smartphones and tablets. Many elderly people feel lonely, so having young volunteers visit them regularly would bring joy and companionship to their lives.

(Nếu tôi là thành viên của Câu lạc bộ Tình nguyện, tôi sẽ tập trung vào việc giúp đỡ người cao tuổi tại các viện dưỡng lão. Tôi có thể dành thời gian trò chuyện với họ, đọc sách cho họ nghe, hoặc dạy họ cách sử dụng công nghệ hiện đại như điện thoại thông minh và máy tính bảng. Nhiều người cao tuổi cảm thấy cô đơn, vì vậy việc có tình nguyện viên trẻ thường xuyên thăm họ sẽ mang lại niềm vui và tình bạn cho cuộc sống của họ.)

Sample Answer 2:

I would like to organize environmental clean-up activities in my community. We could collect plastic waste in parks, plant trees along the streets, and educate younger students about the importance of protecting the environment. Additionally, I would help organize fundraising events like charity concerts or art exhibitions where students can showcase their talents while raising money for good causes.

(Tôi muốn tổ chức các hoạt động dọn dẹp môi trường trong cộng đồng. Chúng tôi có thể thu gom rác thải nhựa trong công viên, trồng cây dọc các con phố và giáo dục học sinh nhỏ tuổi về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường. Ngoài ra, tôi sẽ giúp tổ chức các sự kiện gây quỹ như buổi hòa nhạc từ thiện hoặc triển lãm nghệ thuật nơi học sinh có thể thể hiện tài năng của mình đồng thời quyên góp tiền cho các mục đích tốt đẹp.)

Phần Reading Unit 4 Tiếng Anh 10 về chủ đề Teenagers and voluntary work không chỉ giúp học sinh nâng cao kỹ năng đọc hiểu mà còn truyền tải thông điệp ý nghĩa về tinh thần tình nguyện và trách nhiệm xã hội của thế hệ trẻ.

Thông qua bài đọc về Câu lạc bộ Tình nguyện, các bạn học sinh đã được trang bị vốn từ vựng về chủ đề công tác xã hội và hiểu rõ hơn về vai trò quan trọng của hoạt động tình nguyện trong việc phát triển kỹ năng sống.

Hy vọng bài viết trên đây có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về nội dung của bài học này.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ